【学习】越南语 - 你要去哪里?

你要去哪里?

Ông đang đi đâu?

你有多少行李?

Ông có bao nhiêu hành lý?

你要去哪个候机厅?

Ông cần tìm ga nào?

我想要一个靠走道的座位

Tôi muốn chỗ ngồi cạnh lối đi

我想要一个靠窗户的座位

Tôi muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ

为什么飞机晚点了?

Tại sao máy bay bị trễ?

系紧安全带

Thắt dây an toàn

可以给我条毛毯吗?

Tôi có thể xin một cái chăn được không?

我们什么时间着陆?

Mấy giờ chúng ta sẽ hạ cánh?

你好

Xin chào

这是我的护照

Hộ chiếu của tôi đây

你有要报关的东西吗?

Ông có cần khai báo gì không?

是的,我有要报关的东西

Có, tôi có vài thứ cần khai báo.

我没有要报关的东西

Không, tôi không có gì cần khai báo.

我来这里出差

Tôi tới đây công tác

我来这里旅游的

Tôi tới đây du lịch

我将在这里一星期
Tôi sẽ ở đây một tuần
(0)

相关推荐